|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đan trì
| [đan trì] | | | (cũ) Canopied dais; the throne. | | | Khấu đầu lạy trứơc đan trì | | To kow tow before the canopied dais. |
(cũ) Canopied dais; the throne Khấu đầu lạy tru 'o c đan trì To kow tow before the canopied dais
|
|
|
|